Tra cứu giải hạn, hóa giải Leave a comment Blog 13/04/2025 16/04/2025 Năm sinh: 2025 (Ất Tỵ)2024 (Giáp Thìn)2023 (Quý Mão)2022 (Nhâm Dần)2021 (Tân Sửu)2020 (Canh Tý)2019 (Kỷ Hợi)2018 (Mậu Tuất)2017 (Đinh Dậu)2016 (Bính Thân)2015 (Ất Mùi)2014 (Giáp Ngọ)2013 (Quý Tỵ)2012 (Nhâm Thìn)2011 (Tân Mão)2010 (Canh Dần)2009 (Kỷ Sửu)2008 (Mậu Tý)2007 (Đinh Hợi)2006 (Bính Tuất)2005 (Ất Dậu)2004 (Giáp Thân)2003 (Quý Mùi)2002 (Nhâm Ngọ)2001 (Tân Tỵ)2000 (Canh Thìn)1999 (Kỷ Mão)1998 (Mậu Dần)1997 (Đinh Sửu)1996 (Bính Tý)1995 (Ất Hợi)1994 (Giáp Tuất)1993 (Quý Dậu)1992 (Nhâm Thân)1991 (Tân Mùi)1990 (Canh Ngọ)1989 (Kỷ Tỵ)1988 (Mậu Thìn)1987 (Đinh Mão)1986 (Bính Dần)1985 (Ất Sửu)1984 (Giáp Tý)1983 (Quý Hợi)1982 (Nhâm Tuất)1981 (Tân Dậu)1980 (Canh Thân)1979 (Kỷ Mùi)1978 (Mậu Ngọ)1977 (Đinh Tỵ)1976 (Bính Thìn)1975 (Ất Mão)1974 (Giáp Dần)1973 (Quý Sửu)1972 (Nhâm Tý)1971 (Tân Hợi)1970 (Canh Tuất)1969 (Kỷ Dậu)1968 (Mậu Thân)1967 (Đinh Mùi)1966 (Bính Ngọ)1965 (Ất Tỵ)1964 (Giáp Thìn)1963 (Quý Mão)1962 (Nhâm Dần)1961 (Tân Sửu)1960 (Canh Tý)1959 (Kỷ Hợi)1958 (Mậu Tuất)1957 (Đinh Dậu)1956 (Bính Thân)1955 (Ất Mùi)1954 (Giáp Ngọ)1953 (Quý Tỵ)1952 (Nhâm Thìn)1951 (Tân Mão)1950 (Canh Dần)1949 (Kỷ Sửu)1948 (Mậu Tý)1947 (Đinh Hợi)1946 (Bính Tuất)1945 (Ất Dậu) Giới tính: Nam Nữ Tra cứu